1. Loperamid là thuốc gì? Tác dụng của thuốc
》 Loperamid được sử dụng để điều trị tiêu chảy, các bệnh lý có biểu hiện tiêu chảy bằng cách làm giảm nhu động ruột. Loperamid cũng được sử dụng để làm giảm lượng phân ở những người phẫu thuật cắt hồi tràng.
》 Loperamid cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn thuốc này.
》 Loperamid an toàn khi sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ/ dược sĩ hay các chuyên gia y tế. Các vấn đề nghiêm trọng về tim cũng có thể xảy ra nếu bạn dùng loperamid cùng với các loại thuốc khác. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về việc sử dụng thuốc an toàn cùng nhau.
》 Các dạng thuốc Loperamid hiện nay:
⦿ Viên nang 2mg
⦿ Viên nén 2mg
⦿ Dung dịch
2. Lưu ý trước khi sử dụng Loperamid
》 Bạn không nên sử dụng loperamid nếu bạn bị dị ứng với loperamid, đau dạ dày không tiêu chảy, tiêu chảy khi sốt cao, viêm loét đại tràng, tiêu chảy do vi khuẩn hoặc tiêu chảy do thuốc kháng sinh, phân có máu hoặc phân đen. Hãy hỏi bác sĩ trước khi sử dụng loperamid để điều trị tiêu chảy do dùng thuốc kháng sinh (liên quan tới Clostridium difficile).
》 Không dùng loperamid cho trẻ dưới 2 tuổi. Hãy hỏi bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này nếu bạn đang mang thai và cho con bú.
》 Khi quyết định sử dụng thuốc, rủi ro của việc dùng thuốc phải được cân nhắc với lợi ích mà nó sẽ đem lại cho bạn. Đối với thuốc này, trước khi sử dụng cần xem xét những điều sau đây:
⦿ Dị ứng
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Đồng thời, thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, chẳng hạn như thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với các sản phẩm không kê đơn, đọc nhãn hoặc thành phần trên bao bì cẩn thận.
⦿ Với trẻ em
Thuốc này không nên được sử dụng ở trẻ em dưới 6 tuổi trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Trẻ em, đặc biệt là trẻ nhỏ, rất nhạy cảm với tác dụng của loperamid. Điều này có thể làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ trong quá trình điều trị.
Ngoài ra, mất chất lỏng do tiêu chảy có thể dẫn đến một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như mất nước, rối loạn nước điện giải nguy cơ trụy tim mạch nếu không điều trị kịp thời. Loperamid có thể che giấu các triệu chứng mất nước và gây khó khăn trong việc phát hiện trẻ đang bị mất nước. Vì những lý do này, không dùng thuốc trị tiêu chảy cho trẻ mà không kiểm tra trước với bác sĩ. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về điều này, hãy kiểm tra với bác sĩ.
⦿ Với người già
Cũng giống như trên, loperamid có thể che giấu các triệu chứng mất nước. Vì lý do này, người cao tuổi bị tiêu chảy, ngoài việc sử dụng thuốc trị tiêu chảy, phải nhận đủ lượng chất lỏng để thay thế chất lỏng bị mất trong cơ thể bằng đường uống hoặc truyền tĩnh mạch.
⦿ Ở phụ nữ mang thai và cho con bú
Không có nghiên cứu đầy đủ ở phụ nữ mang thai và cho con bú để xác định nguy cơ ảnh hưởng đến mẹ và bé. Không dùng khi không có chỉ định của bác sĩ.
⦿ Loperamid tương tác với các thuốc nào?
Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng cùng nhau, trong các trường hợp khác, hai loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng cùng nhau ngay cả khi có thể xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể thay đổi liều, hoặc các biện pháp phòng ngừa khác để giảm nguy cơ gặp tác dụng phụ. Vì vậy. khi bạn đang dùng loperamid, hãy thông báo cho bác sĩ biết tất cả những thuốc bạn đang sử dụng.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ loại thuốc nào sau đây thường không được khuyến cáo, nhưng có thể được yêu cầu trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều hoặc tần suất bạn sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc.
• Lasmiditan
• Saquinavir
• Simeprevir
• Venetoclax
Sử dụng thuốc này cùng Gemfibrozil với có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng cả hai loại thuốc này có thể là phương pháp điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều hoặc tần suất bạn sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc.
⦿ Tương tác khác
Một số loại thuốc không nên được sử dụng tại hoặc trong khoảng thời gian ăn thực phẩm hoặc ăn một số loại thực phẩm nhất định vì tương tác có thể xảy ra. Sử dụng rượu hoặc thuốc lá với một số loại thuốc cũng có thể gây ra tương tác xảy ra. Thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng thuốc của bạn với thực phẩm, rượu hoặc thuốc lá.
⦿ Các bệnh lý khác
Sự hiện diện của các bệnh lý khác có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc. Hãy thông báo cho bác sĩ biết các bệnh liên quan, đặc biệt là:
• Viêm loét đại tràng: bệnh có thể nghiêm trọng hơn của đại tràng có thể phát triển nếu bạn sử dụng loperamid
➠➠➠ XEM THÊM:: tìm hiểu về bệnh viêm loét đại tràng và phương pháp điều trị hiệu quả
• Bệnh kiết lỵ : Tình trạng này có thể trở nên tồi tệ hơn khi sử dùng loperamid
• Bệnh gan : Có thể xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng của hệ thần kinh trung ương (CNS) ở bệnh nhân mắc bệnh gan
3. Sử dụng đúng cách
》 Để sử dụng an toàn và hiệu quả của thuốc này:
⦿ Làm theo hướng dẫn của bác sĩ nếu thuốc này được kê đơn.
⦿ Thực hiện theo hướng dẫn gói của nhà sản xuất nếu bạn đang tự điều trị.
⦿ Sử dụng muỗng đo lường được đánh dấu đặc biệt hoặc thiết bị khác để đo chính xác từng liều.
Tầm quan trọng của chế độ ăn uống và chất lỏng trong khi điều trị tiêu chảy:
⦿ Ngoài việc sử dụng thuốc điều trị tiêu chảy, điều rất quan trọng là bạn cần bổ sung chất lỏng bị mất bởi cơ thể và tuân theo chế độ ăn uống hợp lý. Trong 24 giờ đầu tiên, bạn nên uống nhiều nước không chứa caffeine hoặc có thể uống dung dihcj Oresol để bù nước – điện giải. Trong 24 giờ tới, bạn có thể ăn các loại thực phẩm dễ tiêu, chẳng hạn như ngũ cốc nấu chín, bánh mì, bánh quy giòn và táo. Trái cây, rau, thực phẩm chiên hoặc cay, kẹo, caffeine và đồ uống có cồn có thể làm cho tình trạng tồi tệ hơn.
⦿ Nếu cơ thể bị mất quá nhiều chất lỏng do tiêu chảy có thể dẫn tới mất nước với dấu hiệu:
o Đi tiểu giảm ( lượng nước tiểu và số lần đi )
o Chóng mặt
o Khô miệng
o Cơn khát tăng dần
o Da nhăn
4. Liều dùng
》 Liều của thuốc này sẽ khác nhau đối với mỗi bệnh nhân. Các thông tin sau chỉ bao gồm liều trung bình của thuốc này. Bác sĩ có thể chỉnh liều tùy từng tình trạng sức khỏe của bạn.
Đối với dạng thuốc uống (viên nang):
⦿ Người lớn và thanh thiếu niên Liều dùng thông thường là 4 miligam (mg) (2 viên) sau lần đi tiêu lỏng đầu tiên và 2 mg (1 viên) sau mỗi lần đi tiêu lỏng sau khi uống liều đầu tiên. Không nên dùng quá 16 mg (8 viên) trong bất kỳ khoảng thời gian hai mươi bốn giờ.
⦿ Trẻ em từ 8 đến 12 tuổi tuổi Liều dùng thông thường là 2 mg (1 viên) ba lần một ngày.
⦿ Trẻ em từ 6 đến 8 tuổi tuổi Liều dùng thông thường là 2 mg (1 viên) hai lần một ngày.
⦿ Trẻ em từ 6 tuổi trở lên không được sử dụng trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Đối với dạng thuốc uống (dung dịch uống):
⦿ Người lớn và thanh thiếu niên Liều dùng thông thường là 4 muỗng cà phê (4 mg) sau lần đi tiêu lỏng đầu tiên và 2 muỗng cà phê (2 mg) sau mỗi lần đi tiêu lỏng sau khi uống liều đầu tiên. Không nên uống quá 8 muỗng cà phê (8 mg) trong bất kỳ khoảng thời gian hai mươi bốn giờ.
⦿ Trẻ em từ 9 đến 11 tuổi Liều dùng thông thường là 2 muỗng cà phê (2 mg) sau lần đi tiêu lỏng đầu tiên và 1 muỗng cà phê (1 mg) sau mỗi lần đi tiêu lỏng sau khi uống liều đầu tiên. Không nên uống quá 6 muỗng cà phê (6 mg) trong bất kỳ khoảng thời gian hai mươi bốn giờ.
⦿ Trẻ em từ 6 đến 8 tuổi tuổi Liều dùng thông thường là 2 muỗng cà phê (2 mg) sau lần đi tiêu lỏng đầu tiên và 1 muỗng cà phê (1 mg) sau mỗi lần đi tiêu lỏng sau khi uống liều đầu tiên. Không nên uống quá 4 muỗng cà phê (4 mg) trong bất kỳ khoảng thời gian hai mươi bốn giờ.
⦿ Trẻ em từ 6 tuổi trở lên không được sử dụng trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Đối với dạng thuốc uống (viên nén):
⦿ Người lớn và thanh thiếu niên Liều dùng thông thường là 4 mg (2 viên) sau lần đi tiêu lỏng đầu tiên và 2 mg (1 viên) sau mỗi lần đi tiêu lỏng sau khi uống liều đầu tiên. Không nên dùng quá 8 mg (4 viên) trong bất kỳ khoảng thời gian hai mươi bốn giờ.
⦿ Trẻ em từ 9 đến 11 tuổi tuổi Liều dùng thông thường là 2 mg (1 viên) sau lần đi tiêu lỏng đầu tiên và 1 mg (½ viên) sau mỗi lần đi tiêu lỏng sau khi uống liều đầu tiên. Không nên dùng quá 6 mg (3 viên) trong bất kỳ khoảng thời gian hai mươi bốn giờ.
⦿ Trẻ em từ 6 đến 8 tuổi tuổi Liều dùng thông thường là 2 mg (1 viên) sau lần đi tiêu lỏng đầu tiên và 1 mg (½ viên) sau mỗi lần đi tiêu lỏng sau khi uống liều đầu tiên. Không nên dùng quá 4 mg (2 viên) trong bất kỳ khoảng thời gian hai mươi bốn giờ.
⦿ Trẻ em từ 6 tuổi trở xuống không được sử dụng trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
5. Tác dụng phụ
》 Cùng với tác dụng cần thiết của nó, một loại thuốc có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn. Kiểm tra với bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ sau đây xảy ra:
⦿ Đầy hơi
⦿ Táo bón
⦿ Ăn mất ngon
⦿ Đau dạ dày (nặng) kèm buồn nôn và nôn
⦿ Phát ban da
⦿ Chóng mặt hoặc buồn ngủ
⦿ Khô miệng
》 Các tác dụng phụ khác không được liệt kê cũng có thể xảy ra ở một số bệnh nhân. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng nào khác, hãy kiểm tra với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
6. Làm gì khi bị quên liều?
》 Nếu bạn bỏ lỡ một liều thuốc này, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay lại lịch dùng thuốc thường xuyên. Đừng tăng gấp đôi liều.
7. Bảo quản thuốc
》 Bảo quản thuốc trong hộp kín ở nhiệt độ phòng, tránh xa nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng trực tiếp. Giữ cho khỏi đóng băng. Tránh xa tầm tay trẻ em.
Trên đây là một số thông tin về những lưu ý sử dụng loperamid và cách sử dụng loperamid an toàn trong điều trị tiêu chảy. Tuy nhiên, nó chỉ giúp điều trị triệu chứng chứ không có tác dụng vào nguyên nhân. Do vậy, người bệnh cần được thăm khám kiểm tra để xác định nguyên nhân gây tiêu chảy, từ đó điều trị một cách hiệu quả. Chúc bạn sức khỏe!
Reviews
There are no reviews yet.