Nhà sản xuất
Laboratorio ELEA S.A.C.I.F.yA.
Quy cách đóng gói
Hộp 1 vỉ x 6 viên.
Dạng bào chế
Viên đặt âm đạo.
Thành phần
Mỗi viên thuốc chứa các thành phần sau:
– Metronidazol micronized 300mg.
– Miconazol nitrat micronized 100mg.
– Neomycin sulfat 48,8mg (tương đương 25mg Neomycin dạng base).
– Polymycin B sulfat 4,4mg.
– Gotu Kola 15mg.
– Tá dược vừa đủ 1 viên.
Tác dụng của thuốc
Tác dụng của thành phần chính trong công thức
– Metronidazol: kháng lại trichomonas, giardias amebas.
– Miconazol: tác dụng kháng nấm.
– Neomycin, Polymyxin: phổ kháng khuẩn rộng trên các vi khuẩn Gram âm và Gram dương.
– Gotu Kola: Kích thích quá trình tạo hạt, thúc đẩy biểu mô phát triển, từ đó giúp điều trị, hồi phục và bảo vệ hoạt động của các mô.
Chỉ định
Với sự kết hợp của các thành phần trên, thuốc được chỉ định trong điều trị viêm âm đạo, âm hộ đặc hiệu hoặc không đặc hiệu. Đặc biệt hiệu quả trong các trường hợp có tổn thương âm đạo.
– Viêm âm đạo.
– Viêm âm hộ.
– Nhiễm khuẩn/viêm rát âm đạo – cổ tử cung.
– Nhiễm nấm candida.
– Nhiễm Trichomonas.
– Khi hư.
Cách dùng
Cách sử dụng
– Thuốc dùng đường đặt âm đạo.
– Thời gian đặt thuốc: Trước khi đi ngủ.
– Đặt nhẹ nhàng và sâu vào âm đạo.
Liều dùng
– Khởi đầu với liều 1-2 viên mỗi ngày.
– Khi các dấu hiệu đã được cải thiện, duy trì đặt 1 viên mỗi ngày.
– Liệu trình điều trị: Ít nhất 5-10 ngày.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều
Quên liều: Dùng thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng thuốc tiếp theo, bỏ qua liều đã quên. Tuyệt đối không dùng gấp đôi liều với mục đích bù liều.
Quá liều: Chưa có báo cáo về nguy cơ quá liều nếu sử dụng đúng theo liều được chỉ định. Nếu quá liều, áp dụng điều trị hỗ trợ cho bệnh nhân tại các cơ sở y tế gần nhất.
Chống chỉ định
Không dùng thuốc trên các đối tượng sau:
– Dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc.
– Quá mẫn với dẫn chất của imidazol.
– Phụ nữ mang thai ba tháng đầu.
– Bà mẹ đang cho con bú.
– Rối loạn huyết học.
– Những người có bệnh lý liên quan đến thần kinh trung ương.
Thận trọng khi sử dụng cho những người bị rối loạn chức năng gan nặng.
Tác dụng không mong muốn
– Hiếm khi xảy ra các tác dụng phụ, có thể gặp phải: kích ứng âm đạo – âm hộ, ngứa, nóng rát.
– Khả năng thuốc hấp thu toàn thân chưa biết, nhưng có nguy cơ gia tăng ở bệnh nhân suy thận.
Nếu trong quá trình sử dụng có xuất hiện bất cứ tác dụng ngoại ý nào, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ có chuyên môn để nhận được sự hỗ trợ thích hợp.
Tương tác thuốc
– Không thụt rửa âm đạo với các dung dịch có tính kiềm.
– Thuốc hấp thu chậm khi dùng tại chỗ, không thể loại trừ sự tương tác toàn thân, khuyến cáo không dùng chung với rượu, warfarin, coumarin (do làm tăng nguy cơ chảy máu), disulfiram.
Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tính an toàn khi sử dụng thuốc trên các đối tượng này. Thuốc bị chống chỉ định cho phụ nữ mang thai 3 tháng đầu và phụ nữ đang cho con bú.
Những người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Do đó cho phép sử dụng trên các đối tượng này.
Lưu ý đặc biệt khác
– Không nên dùng thuốc trước khi giao hợp vì khó thụ thai (đối với những người muốn có con).
– Thuốc không thể ngăn ngừa được các bệnh lây qua đường tình dục.
– Thuốc có thể khiến bao cao su hoặc màng ngăn âm đạo kém bền hơn, giảm hiệu quả tránh thai.
Điều kiện bảo quản
– Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ phòng từ 15- 30 độ C.
– Để xa tầm tay của trẻ.
Reviews
There are no reviews yet.